--

asperse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asperse

Phát âm : /əs'pə:s/

+ ngoại động từ

  • vảy, rảy, rưới
    • to asperse with water
      vảy nước
  • nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ
    • to asperse someone's character with false rumours
      làm ô danh ai bằng những lời đồn bậy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "asperse"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "asperse"
    asperse aspheric
Lượt xem: 457