calumniate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calumniate
Phát âm : /kə'lʌmnieit/
+ ngoại động từ
- nói xấu; vu khống
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calumniate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calumniate":
calamite calumniate
Lượt xem: 497