--

calumniate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calumniate

Phát âm : /kə'lʌmnieit/

+ ngoại động từ

  • nói xấu; vu khống
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calumniate"
Lượt xem: 484