assemblage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assemblage
Phát âm : /ə'semblidʤ/
+ danh từ
- sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp
- cuộc hội họp
- sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập
- (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
collection aggregation accumulation assembly gathering hookup - Từ trái nghĩa:
dismantling dismantlement disassembly
Lượt xem: 541