gathering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gathering
Phát âm : /'gæðəriɳ/
+ danh từ
- sự tụ họ; cuộc hội họp
- sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại
- sự lấy lại (sức khoẻ)
- (y học) sự mưng mủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gather assembly assemblage - Từ trái nghĩa:
dismantling dismantlement disassembly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gathering"
- Những từ có chứa "gathering":
gathering ingathering wool-gathering - Những từ có chứa "gathering" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mưng Thái
Lượt xem: 558