assiduous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assiduous
Phát âm : /ə'sidjuəs/
+ tính từ
- siêng năng, chuyên cần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assiduous"
- Những từ có chứa "assiduous":
assiduous assiduousness - Những từ có chứa "assiduous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chăm siêng năng chăm chỉ chuyên cần chuyên
Lượt xem: 274