--

neutralize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neutralize

Phát âm : /'nju:trəlaiz/ Cách viết khác : (neutralise) /'nju:trəlaiz/

+ ngoại động từ

  • (quân sự) trung lập hoá
  • (hoá học) trung hoà
    • to neutralize an acid
      trung hoà một axit
  • làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu
    • to neutralize a poison
      làm chất độc mất tác dụng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neutralize"
Lượt xem: 607