astigmatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astigmatic
Phát âm : /,æstig'mætik/
+ tính từ
- (y học) loạn thị
- (vật lý) Astimatic
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
anastigmatic stigmatic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "astigmatic"
- Những từ có chứa "astigmatic":
anastigmatic astigmatic
Lượt xem: 367