--

stigmatic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stigmatic

Phát âm : /stig'mætik/ Cách viết khác : (stigmatose) /'stigmətous/

+ tính từ

  • (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm
  • (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát
  • (thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stigmatic"
Lượt xem: 308