--

asylum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asylum

Phát âm : /ə'sailəm/

+ danh từ

  • viện cứu tế
    • orphan asylum
      viện cứu tế trẻ mồ côi
    • asylum for the aged
      viện an dưỡng cho người già
  • nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum)
  • nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương náu
    • to offord asylum to someone
      cho ai nương náu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "asylum"
Lượt xem: 462