asylum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asylum
Phát âm : /ə'sailəm/
+ danh từ
- viện cứu tế
- orphan asylum
viện cứu tế trẻ mồ côi
- asylum for the aged
viện an dưỡng cho người già
- orphan asylum
- nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum)
- nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương náu
- to offord asylum to someone
cho ai nương náu
- to offord asylum to someone
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "asylum"
- Những từ có chứa "asylum":
asylum lunatic asylum
Lượt xem: 504