refuge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refuge
Phát âm : /'refju:dʤ/
+ danh từ
- nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn
- to take refuge
trốn tránh, ẩn náu
- to seek refuge
tìn nơi ẩn náu
- to take refuge in lying
phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh
- to take refuge
- (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa
- he is the refuge of the distressed
anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng
- he is the refuge of the distressed
- chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường)
+ ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu
+ nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "refuge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "refuge":
ravage rebake rebuke rebus reffex refuge refugee re-fuse refuse repose more... - Những từ có chứa "refuge":
refuge refugee refugence refugency - Những từ có chứa "refuge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nương náu tị nạn dung thân lánh nạn
Lượt xem: 633