at variance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: at variance+ Adjective
- không hòa hợp, không phù hợp, không ăn khớp, mâu thuẫn
- desires at variance with his duty
những mong muốn không phù hợp với nhiệm vụ của anh ta
- desires at variance with his duty
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
at variance(p) discrepant dissonant
Lượt xem: 604