tachymetry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tachymetry
Phát âm : /tæ'kimitri/
+ danh từ
- phép đo khoảng cách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tachymetry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tachymetry":
tachometer tachometry tachymeter tachymetry
Lượt xem: 371