autumn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: autumn
Phát âm : /'ɔ:təm/
+ danh từ
- mùa thu
- (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "autumn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "autumn":
adytum atom atomy attain attune audion autumn - Những từ có chứa "autumn":
autumn autumn-blooming autumnal colchicum autumnale - Những từ có chứa "autumn" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phá cỗ heo may trung thu xuân thu thu đánh đu làm chiêm bù chiêm lân more...
Lượt xem: 839