--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ attacking(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
skimpy
:
bủn xỉn, keo kiệt
+
fragrant
:
thơm phưng phức, thơm ngát
+
anode
:
(vật lý) cực dương, anôtrotating anode anôt quayauxiliary anode anôt phụmain anode anôt chínhignition anode anôt mồihollow anode anôt rỗngsatarting anode anôt khởi động
+
cube-shaped
:
có hình dạng giống hình lập phương, hình khối
+
scutellum
:
(sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...)