fragrant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fragrant
Phát âm : /'freigrənt/
+ tính từ
- thơm phưng phức, thơm ngát
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
malodorous malodourous unpleasant-smelling ill-smelling stinky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fragrant"
Lượt xem: 489