attainment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attainment
Phát âm : /ə'teinmənt/
+ danh từ
- sự đạt được
- an end easy of attainment
mục đích dễ đạt
- hopes impossible of attainment
những hy vọng không sao đạt được
- an end easy of attainment
- ((thường) số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)
- a man of great attainments
người có học thức rộng
- a man of great attainments
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
skill accomplishment acquirement acquisition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attainment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "attainment":
attainment attaint attained
Lượt xem: 634