--

attained

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attained

+ Adjective

  • đạt được, giành được, đạt tới
    • the actual attained achievement test score
      điểm số thực sự đạt được trong bài kiểm tra sát hạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attained"
Lượt xem: 554