attested
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attested+ Adjective
- được chứng nhận, chứng thực, xác thực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
authenticated documented
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attested"
Lượt xem: 467