documented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: documented+ Adjective
- đã được chứng thực
- được chứng minh bằng tư liệu, dẫn chứng bằng tư liệu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
attested authenticated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "documented"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "documented":
document documented
Lượt xem: 963