--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
auburn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
auburn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auburn
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
(tóc) có màu nâu hung đỏ
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
auburn
:
(tóc) có màu nâu hung đỏ
+
milter
:
cá có tinh dịch, cá đực (trong mùa sinh sản)
+
twinge
:
(y học) sự đau nhói, sự nhức nhốia twinge of toothache sự nhức răng
+
trying
:
nguy ngập, gay go, khó khăntrying situation tình hình nguy ngập gay go
+
otiose
:
lười biếng