trying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trying
Phát âm : /'traiiɳ/
+ tính từ
- nguy ngập, gay go, khó khăn
- trying situation
tình hình nguy ngập gay go
- trying situation
- làm mệt nhọc, làm mỏi mệt
- trying light
ánh sáng làm mệt mắt
- trying light
- khó chịu, phiền phức
- a trying man
một người khó chịu
- trying event
sự việc phiền phức
- a trying man
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nerve-racking nerve-wracking stressful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trying"
Lượt xem: 459