--

audience

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: audience

Phát âm : /'ɔ:djəns/

+ danh từ

  • những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả
  • sự nghe
    • to give audience
      lắng nghe
  • sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
    • to grant an audience to somebody
      tiếp kiến ai
    • to have an audience of (with) someone
      hội kiến với ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "audience"
Lượt xem: 494