consultation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consultation
Phát âm : /,kɔnsəl'teiʃn/
+ danh từ
- sự hỏi ý kiến
- sự tra cứu, sự tham khảo
- sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý
- to hold a consultation
bàn bạc, thảo luận, hội đàm, hội ý
- to hold a consultation
- (pháp lý) sự hội ý giữa các luật sư
- (y học) sự hội chẩn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consultation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consultation":
conciliation congelation consolation consolidation consultation
Lượt xem: 571