assure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assure
Phát âm : /ə'ʃuə/
+ ngoại động từ
- làm cho vững tâm, làm cho tin chắc
- quả quyết, cam đoan
- đảm bảo
- hard work work usually assures success
chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công
- hard work work usually assures success
- bảo hiểm
- to assure one's life
bảo hiểm tính mệnh
- to assure one's life
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assure"
Lượt xem: 496