aulic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aulic
Phát âm : /'ɔ:lik/
+ tính từ
- (thuộc) triều đình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aulic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aulic":
alack alas alga alias alike also aulic alexic allylic allelic - Những từ có chứa "aulic":
aulic diesel-hydraulic diesel-hydraulic diesel-hydraulic locomotive hydraulic hydraulic ram hydraulics
Lượt xem: 387