--

austere

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: austere

Phát âm : /ɔ:s'tiə/

+ tính từ

  • nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ
  • mộc mạc, chân phương
  • khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ
  • chát (vị)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "austere"
Lượt xem: 457