--

authorize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: authorize

Phát âm : /'ɔ:θəraiz/ Cách viết khác : (authorise) /'ɔ:θəraiz/

+ ngoại động từ

  • cho quyền, uỷ quyền, cho phép
    • to authorize someone ro do something
      cho quyền ai được làm việc gì
  • là căn cứ, là cái cớ chính đáng
    • his conduct did authorize your suspicion
      tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "authorize"
Lượt xem: 411