authorise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: authorise
Phát âm : /'ɔ:θəraiz/ Cách viết khác : (authorise) /'ɔ:θəraiz/
+ ngoại động từ
- cho quyền, uỷ quyền, cho phép
- to authorize someone ro do something
cho quyền ai được làm việc gì
- to authorize someone ro do something
- là căn cứ, là cái cớ chính đáng
- his conduct did authorize your suspicion
tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ
- his conduct did authorize your suspicion
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "authorise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "authorise":
authoress authorise authorize - Những từ có chứa "authorise":
authorise authorised
Lượt xem: 488