empower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empower
Phát âm : /im'pauə/
+ ngoại động từ
- cho quyền, trao quyền, cho phép
- làm cho có thể, làm cho có khả năng
- sciene empowers men to control matural forces
khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự được sức mạnh thiên nhiên
- sciene empowers men to control matural forces
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "empower"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "empower":
ember embower emperor empire empower - Những từ có chứa "empower":
empower empowered empowerment unempowered
Lượt xem: 960