autograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: autograph
Phát âm : /'ɔ:təgrɑ:f/
+ ngoại động từ
- tự viết tay
+ danh từ
- máy tự ghi
- chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng
- bản thảo viết tay (của tác giả)
- bản tự viết tay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
John Hancock inscribe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "autograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "autograph":
audiograph autograph autography - Những từ có chứa "autograph":
autograph autographed autographic autographical autography phonautograph telautograph
Lượt xem: 663