averment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: averment
Phát âm : /ə'və:mənt/
+ danh từ
- sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết
- (pháp lý) chứng cớ để xác minh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assertion asseveration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "averment"
Lượt xem: 466