aperient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aperient
Phát âm : /ə'piəriənt/ Cách viết khác : (aperitive) /ə'peritiv/
+ tính từ
- nhuận tràng
+ danh từ
- (y học) thuốc nhuận tràng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aperient"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aperient":
aberrant afferent aperient apparent averment - Những từ có chứa "aperient" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhuận trường nhuận tràng
Lượt xem: 434