afferent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afferent
Phát âm : /'æfərənt/
+ tính từ
- (sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâm
- afferent nerves
dây thần kinh hướng tâm
- afferent nerves
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sensory nerve afferent nerve - Từ trái nghĩa:
efferent motorial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "afferent"
Lượt xem: 505