--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
downslope
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
downslope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downslope
+ Noun
dốc xuống
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
descent
declivity
fall
decline
declination
declension
Từ trái nghĩa:
ascent
acclivity
rise
raise
climb
upgrade
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
downslope
:
dốc xuống
+
nightfall
:
lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn
+
commissar
:
uỷ viên nhân dân (ở Liên-xô và một số nước khác)
+
dead-wind
:
(hàng hải) gió ngược
+
admissive
:
thu nạp, nhận vào a tragedy admissive of comic scenesmột vở bi kịch cho vào những cảnh khôi hài