--

surrender

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surrender

Phát âm : /sə'rendə/

+ danh từ

  • sự đầu hàng
    • unconditional surrender
      sự đầu hàng không điều kiện
  • sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)

+ ngoại động từ

  • bỏ, từ bỏ
    • to surrender one's office
      từ chức
    • to surrender a privilege
      từ bỏ một đặt quyền
    • to surrender hopes
      từ bỏ hy vọng
  • giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)

+ nội động từ

  • đầu hàng
    • to surrender to somebody
      đầu hàng ai
  • chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình
    • to surrender to an emotion
      để cho sự xúc động chi phối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surrender"
Lượt xem: 530