avid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avid
Phát âm : /'ævid/
+ tính từ
- khao khát, thèm khát, thèm thuồng
- tham lam
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
zealous devouring(a) esurient greedy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "avid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "avid":
abed abet abide abode abut aft apod apoda apt aviate more... - Những từ có chứa "avid":
avid avidity David david alfaro siqueiros david barnard steinman david ben gurion david bruce david bushnell david crockett david garrick more...
Lượt xem: 740