avocation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avocation
Phát âm : /avocation/
+ danh từ
- công việc phụ; việc lặt vặt
- khuynh hướng, xu hướng, chí hướng
- sự tiêu khiển, sự giải trí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
by-line hobby pursuit sideline spare-time activity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "avocation"
- Những từ có chứa "avocation":
avocation avocational
Lượt xem: 468