hobby
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hobby
Phát âm : /'hɔbi/
+ danh từ
- thú riêng, sở thích riêng
- (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ
- (sử học) xe đạp cổ xưa
- (động vật học) chim cắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Falco subbuteo hobbyhorse rocking horse avocation by-line pursuit sideline spare-time activity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hobby"
Lượt xem: 636