award
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: award
Phát âm : /ə'wɔ:d/
+ danh từ
- phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)
- sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...
- sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)
+ ngoại động từ
- tặng, tặng thưởng, trao tặng
- to award somebody a gold medal
tặng ai huy chương vàng
- to award somebody a gold medal
- quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "award"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "award":
arid aroid art award aired - Những từ có chứa "award":
award award-winning seaward seawards - Những từ có chứa "award" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thưởng giải thưởng tặng thưởng ban tặng giải chọi
Lượt xem: 658