--

grant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grant

Phát âm : /grɑ:nt/

+ danh từ

  • sự cho, sự ban cho, sự cấp cho
  • trợ cấp
    • to make a grant to somebody
      trợ cấp cho ai
  • sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)
  • (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước
  • capitation
    • tiền trợ cấp

+ ngoại động từ

  • cho, ban (ơn), cấp
    • to grant a favour
      gia ơn, ban ơn
    • to grant somebody a permission to do something
      cho phép ai làm việc gì
  • thừa nhận, công nhận, cho là
    • to take for granted
      cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên
  • nhượng (của cải, quyền...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grant"
Lượt xem: 1236