grant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grant
Phát âm : /grɑ:nt/
+ danh từ
- sự cho, sự ban cho, sự cấp cho
- trợ cấp
- to make a grant to somebody
trợ cấp cho ai
- to make a grant to somebody
- sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)
- (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước
- capitation
- tiền trợ cấp
+ ngoại động từ
- cho, ban (ơn), cấp
- to grant a favour
gia ơn, ban ơn
- to grant somebody a permission to do something
cho phép ai làm việc gì
- to grant a favour
- thừa nhận, công nhận, cho là
- to take for granted
cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên
- to take for granted
- nhượng (của cải, quyền...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grant":
garment gerund grand grandad grandee granite grant grantee grind gromet more... - Những từ có chứa "grant":
direct-grant school duncan grant duncan james corrow grant emigrant flagrant fragrant grant grant-in-aid grantable granted more... - Những từ có chứa "grant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đặc xá chấp kiều chấp thuận ủy quyền ban ơn gia ơn ra ơn ban tặng chuẩn y more...
Lượt xem: 1215