--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ backhand(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
forehanded
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuẩn bị trước, sãn sàng đối phó (với mọi tình huống)
+
sherry-cobbler
:
rượu côctay seri
+
thủ thuật
:
operation
+
free-hand
:
(hội họa) bằng tay, không dụng cụa free-hand sketch bức phác hoạ vẽ bằng tay không dùng dụng cụ
+
limb
:
(thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể)