putrescence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: putrescence
Phát âm : /pju:'tresns/
+ danh từ
- tình trạng đang bị thối rữa
- vật đang bị thối rữa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rottenness putridness corruption
Lượt xem: 318