bailiwick
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bailiwick
Phát âm : /'beiliwik/
+ danh từ
- địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai
- (đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discipline subject subject area subject field field field of study study
Lượt xem: 513