--

bracteate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bracteate

Phát âm : /'bræktiit/

+ tính từ

  • (thực vật học) có lá bắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bracteate"
Lượt xem: 471