--

field

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field

Phát âm : /fi:ld/

+ danh từ

  • đồng ruộng, cánh đồng
  • mỏ, khu khai thác
  • bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh
    • to hold the field
      giữ vững trận địa
    • to take the field
      bắt đầu hành quân
  • sân (bóng đá, crickê)
  • các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi
  • dải (băng tuyết...)
  • nên (huy hiệu)
  • lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...)
    • of art field
      lĩnh vực nghệ thuật
    • a wide field of vision
      nhãn quan rộng rãi
  • (vật lý) trường
    • magnetic field
      từ trường
    • electric field
      điện trường

+ ngoại động từ

  • (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê)
  • đưa (đội bóng) ra sân

+ nội động từ

  • (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field"
Lượt xem: 838