--

blent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blent

Phát âm : /bli:p/

+ danh từ

  • thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn

+ (bất qui tắc) động từ blended

  • trộn lẫn, pha trộn
  • hợp nhau (màu sắc)
    • these two colours blend well
      hai màu này rất hợp nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blent"
Lượt xem: 397