balance-sheet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: balance-sheet
Phát âm : /'bælənsʃi:t/
+ danh từ
- (thương nghiệp) tờ quyết toán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "balance-sheet"
- Những từ có chứa "balance-sheet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cán cân kết toán tờ bù trừ cân bằng cân đối bản cáo trạng bánh đa nem thăng bằng cân bàn more...
Lượt xem: 427