spheric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spheric
Phát âm : /'sferik/
+ tính từ
- (thơ ca) (thuộc) bầu trời; (thuộc) thiên thể
- được ca ngợi, được tâng bốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spheric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spheric":
spheric spherics sprig suberic - Những từ có chứa "spheric":
aspheric atmospheric atmospherical atmospherics blastospheric extra-atmospheric hemispheric hemispherical interhemispheric ionospheric more...
Lượt xem: 428