ballyrag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ballyrag
Phát âm : /'bæliræg/ Cách viết khác : (bullyrag) /'buliræg/
+ động từ
- (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
strong-arm bully browbeat bullyrag boss around hector push around
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ballyrag"
Lượt xem: 358