browbeat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: browbeat
Phát âm : /'braubi:t/
+ (bất qui tắc) ngoại động từ browbeat
- doạ nạt, nạt nộ; bắt nạt
- to browbeat someone into doing something
doạ nạt, bắt ai phải làm gì
- to browbeat someone into doing something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bully swagger strong-arm bullyrag ballyrag boss around hector push around
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "browbeat"
- Những từ có chứa "browbeat":
browbeat browbeaten
Lượt xem: 411